功能
gōng*néng
-chức năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
功
Bộ: 力 (sức lực)
5 nét
能
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 功 gồm có chữ 工 (công cụ) và bộ 力 (sức lực), chỉ sự lao động và nỗ lực.
- Chữ 能 gồm có bộ 月 (thịt) và chữ 匕 (con dao), biểu thị khả năng làm việc của cơ thể.
→ Chữ 功能 chỉ khả năng hay chức năng, dựa trên nỗ lực và tiềm năng của cơ thể.
Từ ghép thông dụng
功能
/gōngnéng/ - chức năng
性能
/xìngnéng/ - hiệu suất
作用
/zuòyòng/ - tác dụng