功劳
gōng*láo
-công laoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
功
Bộ: 力 (sức lực)
5 nét
劳
Bộ: 力 (sức lực)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '功' có bộ '力' (sức lực) và phần '工' (công việc), tượng trưng cho việc làm ra sức.
- Chữ '劳' có bộ '力' (sức lực) và phần '卯' (buổi sáng), thể hiện sự lao động từ sớm.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến sức lực và công việc, biểu thị sự công lao hoặc cống hiến.
Từ ghép thông dụng
功劳
/gōngláo/ - công lao
功夫
/gōngfu/ - công phu, võ thuật
劳力
/láolì/ - lao động, sức lao động