办法
bàn*fǎ
-cách, phương phápThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
办
Bộ: 力 (sức lực)
4 nét
法
Bộ: 水 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '办' có bộ '力' thể hiện sức mạnh, sự nỗ lực trong việc xử lý công việc.
- Chữ '法' có bộ '水', liên quan đến dòng chảy, thể hiện quy luật, cách thức.
→ Cả hai chữ kết hợp lại thành 'biện pháp', nghĩa là cách thức để thực hiện công việc.
Từ ghép thông dụng
办法
/bànfǎ/ - biện pháp
办法设法
/bànfǎ shèfǎ/ - tìm đủ mọi cách
没办法
/méi bànfǎ/ - không có cách nào