XieHanzi Logo

力量

lì*liang
-sức mạnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Bộ: (dặm (đơn vị đo))

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 力 là một chữ tượng hình, thể hiện hình ảnh của một cánh tay đang co lại, tượng trưng cho sức mạnh.
  • 量 gồm hai phần: phần trên là '旦' chỉ ánh sáng ban ngày, phần dưới là '里' chỉ khoảng cách. Khi kết hợp, '量' mang ý nghĩa đo lường hoặc khối lượng.

力量 có nghĩa là sức mạnh hoặc năng lực.

Từ ghép thông dụng

力量

/lìliàng/ - sức mạnh, năng lực

动力

/dònglì/ - động lực

力气

/lìqì/ - sức lực, sức mạnh thể chất