XieHanzi Logo

力求

lì*qiú
-cố gắng hết sức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Bộ: (nước)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '力' (lực) biểu thị sức mạnh, năng lực hoặc khả năng.
  • Chữ '求' (cầu) có bộ '水' (thủy) nghĩa là nước, thể hiện sự tìm kiếm, mong muốn.

Kết hợp lại, '力求' có nghĩa là nỗ lực hết sức để đạt được điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

力求

/lìqiú/ - nỗ lực đạt được

努力

/nǔlì/ - cố gắng, nỗ lực

求助

/qiúzhù/ - cầu cứu, nhờ giúp đỡ