XieHanzi Logo

力图

lì*tú
-nỗ lực, cố gắng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức, lực)

2 nét

Bộ: (vây quanh)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 力: Biểu thị sức mạnh, năng lực.
  • 图: Kết hợp của bộ '囗' và '丁' biểu thị một cái gì đó được bao quanh, có thể là kế hoạch hoặc sơ đồ.

力图: Cố gắng đạt được một mục tiêu cụ thể.

Từ ghép thông dụng

努力

/nǔlì/ - nỗ lực

图书

/túshū/ - sách

地图

/dìtú/ - bản đồ