力
lì
-sức mạnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '力' mô phỏng hình ảnh của một cánh tay khỏe mạnh đang uốn cong để thể hiện sự mạnh mẽ và sức mạnh.
- Đây là một chữ tượng hình đơn giản với chỉ hai nét, dễ nhớ bởi tính biểu trưng trực tiếp của nó cho khái niệm sức mạnh.
→ Chữ '力' mang ý nghĩa về sức mạnh, quyền lực hoặc khả năng.
Từ ghép thông dụng
力量
/lìliàng/ - sức mạnh
努力
/nǔlì/ - nỗ lực
动力
/dònglì/ - động lực