劈
pī
-chẻ, bổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
劈
Bộ: 刀 (dao)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Ký tự '劈' bao gồm bộ '刀' (dao) nằm bên trái, biểu thị hành động liên quan đến cắt hoặc chém.
- Phần bên phải gồm các nét biểu thị hành động mạnh mẽ và quyết liệt.
- Sự kết hợp này tạo nên ý nghĩa của việc chặt hoặc bổ mạnh.
→ Ý nghĩa tổng thể là chặt, bổ hoặc tách mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
劈开
/pī kāi/ - chẻ ra, tách ra
劈柴
/pī chái/ - bổ củi
雷劈
/léi pī/ - sét đánh