XieHanzi Logo

剧院

jù*yuàn
-nhà hát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

10 nét

Bộ: (gò đất)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 剧: Ký tự này bao gồm bộ '刂' có nghĩa là dao, thường gợi ý đến sự cắt xén, và phần còn lại ám chỉ đến việc diễn ra trên sân khấu.
  • 院: Ký tự này bao gồm bộ '阝' có nghĩa là gò đất, chỉ nơi chốn, và phần còn lại gợi ý đến một tòa nhà hoặc một nơi cụ thể.

剧院 có nghĩa là nhà hát, nơi diễn ra các buổi biểu diễn.

Từ ghép thông dụng

剧院

/jùyuàn/ - nhà hát

剧本

/jùběn/ - kịch bản

音乐剧

/yīnyuèjù/ - nhạc kịch