剧本
jù*běn
-kịch bảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
剧
Bộ: 刂 (dao)
10 nét
本
Bộ: 木 (gỗ, cây)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '剧' bao gồm bộ '刂' (dao) chỉ hành động mãnh liệt hoặc cấp tốc, và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '本' có bộ '木' (cây) và một nét ngang dưới cùng chỉ gốc rễ hoặc nền tảng.
→ Khi ghép lại, '剧本' có nghĩa là 'kịch bản', tức là nền tảng của một vở kịch.
Từ ghép thông dụng
剧院
/jùyuàn/ - nhà hát
剧情
/jùqíng/ - cốt truyện
剧烈
/jùliè/ - mãnh liệt