XieHanzi Logo

-vở kịch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '剧' gồm hai phần: '居' ở bên trái và '刂' (dao) ở bên phải.
  • Phần '居' có nghĩa là 'cư trú, ở lại', gợi ý về một cái gì đó cố định.
  • Phần '刂' nghĩa là 'dao', thường liên quan đến cắt, chia, hoặc chỉnh sửa.

Chữ '剧' mang ý nghĩa về kịch, một loại hình nghệ thuật diễn xuất thể hiện những câu chuyện cố định.

Từ ghép thông dụng

戏剧

/xìjù/ - kịch, sân khấu

剧场

/jùchǎng/ - nhà hát, rạp hát

剧本

/jùběn/ - kịch bản