XieHanzi Logo

bāo
-bóc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đao)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bên trái là bộ 'khảm' (厂) có nghĩa là 'mái hiên', biểu thị hành động tách lớp ngoài.
  • Bên phải là bộ 'đao' (刂) nghĩa là 'dao', biểu thị hành động cắt, bóc.

Ý nghĩa tổng thể của chữ này là 'bóc, lột' một cái gì đó bằng dao hoặc dụng cụ sắc bén.

Từ ghép thông dụng

剥皮

/bāo pí/ - lột da

剥削

/bō xuē/ - bóc lột

剥离

/bō lí/ - tách rời