前途
qián*tú
-tương lai, triển vọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
前
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
途
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '前' bao gồm bộ '刂' (dao) và phần '月' (trăng), chỉ ý nghĩa liên quan đến thời gian đi trước.
- Chữ '途' gồm bộ '辶' (bước đi) và phần '余', diễn tả ý nghĩa về con đường, lối đi.
→ Tổng thể '前途' mang ý nghĩa về tương lai, con đường phía trước.
Từ ghép thông dụng
前进
/qiánjìn/ - tiến lên
前面
/qiánmiàn/ - phía trước
前提
/qiántí/ - điều kiện tiên quyết