XieHanzi Logo

前进

qián*jìn
-tiến lên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao, con dao)

9 nét

Bộ: (đi, di chuyển)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '前' gồm có bộ '刂' chỉ ý nghĩa liên quan đến dao hoặc cắt, kết hợp với phần trên '月' có thể xem là mặt trăng hoặc tháng, tạo thành ý nghĩa sự di chuyển hoặc tiến lên phía trước.
  • Chữ '进' gồm có bộ '辶' chỉ ý nghĩa đi lại hoặc di chuyển, kết hợp với phần trên '井' có nghĩa là giếng, hàm ý sự tiến lên, đi tới.

Hai chữ này kết hợp lại mang ý nghĩa là 'tiến về phía trước' hoặc 'tiến lên'.

Từ ghép thông dụng

前进

/qián jìn/ - tiến lên

向前

/xiàng qián/ - hướng về phía trước

前方

/qián fāng/ - phía trước