前线
qián*xiàn
-tiền tuyếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
前
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
线
Bộ: 糸 (sợi, chỉ)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 前: Kết hợp giữa bộ 'dao' (刂) và phần trên là 'tiền' (前), ý chỉ phía trước, đứng trước.
- 线: Kết hợp giữa bộ 'mịch' (糸) và phần còn lại, thể hiện ý nghĩa của sợi chỉ, đường nét.
→ 前线: Nghĩa là tuyến đầu, mặt trận, nơi diễn ra hoạt động hàng đầu.
Từ ghép thông dụng
前线
/qiánxiàn/ - tuyến đầu
前天
/qiántiān/ - hôm kia
线索
/xiànsuǒ/ - manh mối