XieHanzi Logo

前天

qián*tiān
-ngày hôm kia

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

9 nét

Bộ: (lớn)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '前' bao gồm phần '刂' chỉ nghĩa liên quan đến dao, và phần trên là '月' và '一' chỉ ý thời gian.
  • Chữ '天' có bộ '大' biểu thị ý nghĩa của sự to lớn, kết hợp với một nét ngang trên cùng.

Kết hợp lại, '前天' có nghĩa là ngày trước ngày hôm qua.

Từ ghép thông dụng

前面

/qiánmiàn/ - phía trước

前途

/qiántú/ - tương lai, tiền đồ

天才

/tiāncái/ - thiên tài