XieHanzi Logo

前仰后合

qián*yǎng hòu*hé
-cười lăn cười bò

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đao)

9 nét

Bộ: (nhân đứng)

6 nét

Bộ: (khẩu)

6 nét

Bộ: (khẩu)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 前: Kết hợp giữa bộ đao và bộ nguyệt, chỉ sự di chuyển về phía trước.
  • 仰: Bộ nhân đứng chỉ người, kết hợp với bộ dương chỉ sự ngẩng lên.
  • 后: Kết hợp giữa bộ khẩu và bộ trĩ, chỉ phía sau.
  • 合: Bộ khẩu kết hợp với bộ nhân, thể hiện sự hợp lại, thống nhất.

Cụm từ mô tả một hành động ngã người ra sau và cười không thể kiềm chế được.

Từ ghép thông dụng

前面

/qiánmiàn/ - phía trước

仰望

/yǎngwàng/ - ngẩng nhìn

以后

/yǐhòu/ - sau này

合作

/hézuò/ - hợp tác