XieHanzi Logo

前不久

qián*bù*jiǔ
-gần đây

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

9 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: 丿 (phiệt)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 前: Kết hợp giữa bộ '刂' (dao) và bộ '月' (nguyệt) để chỉ phía trước hoặc quá khứ.
  • 不: Gồm bộ '一' (một) và nét cắt ngang, thể hiện ý nghĩa phủ định.
  • 久: Chữ '丿' (phiệt) kết hợp với '丨' (cổn) để chỉ thời gian dài, lâu.

Cụm từ '前不久' chỉ một khoảng thời gian ngắn trước đây.

Từ ghép thông dụng

前面

/qiánmiàn/ - phía trước

不行

/bùxíng/ - không được

久远

/jiǔyuǎn/ - rất lâu