剃
tì
-cạoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
剃
Bộ: 刂 (đao, dao)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '剃' bao gồm bộ đao (刂) chỉ dao, thể hiện hành động sử dụng dao.
- Phần còn lại là chữ '弟' biểu thị âm thanh và đóng góp vào ý nghĩa là hành động tỉa, cắt.
→ Chữ '剃' có nghĩa là cạo, tỉa.
Từ ghép thông dụng
剃刀
/tì dāo/ - dao cạo
剃头
/tì tóu/ - cạo đầu
剃须
/tì xū/ - cạo râu