剂
jì
-chế phẩmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
剂
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "剂" bao gồm bộ "刂" (dao) và bộ "齐" (tề).
- Bộ "刂" thường liên quan đến những vật sắc bén hoặc cắt xẻ.
- Bộ "齐" có nghĩa là cân bằng, đồng đều.
→ Chữ "剂" có nghĩa là một chất hoặc phương pháp dùng để cắt, chia hoặc pha chế.
Từ ghép thông dụng
药剂
/yào jì/ - dược phẩm
化学剂
/huà xué jì/ - hóa chất
清洗剂
/qīng xǐ jì/ - chất tẩy rửa