XieHanzi Logo

刻苦

kè*kǔ
-chăm chỉ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đao)

8 nét

Bộ: (thảo)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "刻" có bộ đao (刂) biểu thị hành động cắt, khắc họa. "古" (cổ) bên trong biểu thị sự lâu đời, cổ xưa.
  • "苦" có bộ thảo (艹) biểu thị thực vật, cây cỏ. Phần "古" (cổ) biểu thị vị đắng, khổ cực.

"刻苦" nghĩa là khắc phục khó khăn, chịu khó, chăm chỉ.

Từ ghép thông dụng

刻苦耐劳

/kèkǔ nàiláo/ - chịu khó, kiên trì

刻苦学习

/kèkǔ xuéxí/ - học tập chăm chỉ

刻苦训练

/kèkǔ xùnliàn/ - rèn luyện chăm chỉ