XieHanzi Logo

刻意

kè*yì
-làm hết sức mình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

8 nét

Bộ: (tim, tâm trí)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 刻: Ký tự này có bộ đao (刂) thể hiện sự cắt hoặc chạm khắc, kết hợp với chữ hào (亥) có thể chỉ đến sự tinh tế, chính xác trong hành động.
  • 意: Chữ này bao gồm bộ tâm (心) chỉ đến tâm trí hoặc ý định, kết hợp với chữ âm (音) và chữ nhật (日) có thể hiểu là những suy nghĩ hoặc ý tưởng được đưa ra ánh sáng.

刻意: Từ này có nghĩa là làm gì đó một cách cố ý, có chủ định rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

刻意

/kèyì/ - cố ý, có chủ đích

刻苦

/kèkǔ/ - chăm chỉ, kiên trì

意义

/yìyì/ - ý nghĩa, tầm quan trọng