券
quàn
-chứng chỉ, véThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
券
Bộ: 刀 (đao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái của chữ '券' là bộ '刀' (đao), chỉ một công cụ hoặc hành động cắt.
- Bên phải là bộ '丩', mang ý nghĩa liên quan đến việc nắm giữ hay kết nối.
- Kết hợp lại, chữ '券' thường có ý nghĩa liên quan đến việc cắt, chia sẻ hoặc giữ một phần nào đó (như một tấm phiếu hoặc giấy chứng nhận).
→ Chữ '券' có nghĩa là vé, phiếu, chứng từ.
Từ ghép thông dụng
机票
/jīpiào/ - vé máy bay
优惠券
/yōuhuìquàn/ - phiếu giảm giá
证券
/zhèngquàn/ - chứng khoán