XieHanzi Logo

刷牙

shuā*yá
-đánh răng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

8 nét

Bộ: (răng)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 刷: Bộ '刂' (dao) + âm thanh '巛' (giống như hình ảnh của bàn chải) tạo thành ý nghĩa hành động chà xát để làm sạch.
  • 牙: Hình ảnh của một chiếc răng với phần trên mở rộng, biểu thị ý nghĩa của răng.

刷牙: Hành động chà xát để làm sạch răng, tức là đánh răng.

Từ ghép thông dụng

刷子

/shuāzi/ - bàn chải

牙齿

/yáchǐ/ - răng

牙医

/yáyī/ - nha sĩ