XieHanzi Logo

刷子

shuā*zi
-bàn chải

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

8 nét

Bộ: (con, trẻ)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '刷' gồm bộ '刂' (dao) và phần '刷', gợi ý về hành động cắt, chà sát.
  • Chữ '子' là một chữ đơn giản thể hiện hình ảnh của một đứa trẻ, thường dùng để chỉ đồ vật nhỏ hoặc trẻ con.

刷子 có nghĩa là bàn chải, công cụ dùng để chà, cọ.

Từ ghép thông dụng

牙刷

/yá shuā/ - bàn chải đánh răng

刷卡

/shuā kǎ/ - quẹt thẻ

刷洗

/shuā xǐ/ - chà rửa