XieHanzi Logo

shuā
-sơn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao, kiếm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '刷' gồm bộ '刂' (dao, kiếm) và bộ '巾' (khăn).
  • Bộ '刂' thể hiện động tác cắt, gọt.
  • Bộ '巾' thường liên quan đến vải, quần áo.

Chữ '刷' có nghĩa là chải, quét, thường liên quan đến việc làm sạch bề mặt nào đó bằng cách sử dụng bàn chải hoặc vật dụng tương tự.

Từ ghép thông dụng

刷子

/shuāzi/ - bàn chải

刷牙

/shuā yá/ - đánh răng

刷卡

/shuā kǎ/ - quẹt thẻ