到底
dào*dǐ
-cuối cùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
到
Bộ: 至 (đến, tới)
8 nét
底
Bộ: 广 (nhà, mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 到: Bên trái là bộ '至' (đến, tới), bên phải là bộ '刂' (đao), nghĩa là đến nơi có thể dùng dao.
- 底: Bên trái là bộ '广' (nhà, mái nhà), bên phải là phần chỉ âm '氐', có nghĩa là phía dưới.
→ 到: đến nơi nào đó; 底: phần dưới cùng, đáy.
Từ ghép thông dụng
到达
/dào dá/ - đến nơi
到底
/dào dǐ/ - cuối cùng, rốt cuộc
目的
/mù dì/ - mục đích