别说
bié*shuō
-chưa kể đếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
别
Bộ: 刂 (đao)
7 nét
说
Bộ: 讠 (ngôn)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '别' gồm bộ '刂' (đao) chỉ ý nghĩa liên quan đến sự chia cắt hoặc tách biệt.
- Chữ '说' có bộ '讠' (ngôn) biểu thị ý nghĩa về lời nói hoặc giao tiếp.
→ Cụm '别说' có nghĩa là 'đừng nói'.
Từ ghép thông dụng
别的
/bié de/ - khác, cái khác
区别
/qū bié/ - sự khác biệt
说话
/shuō huà/ - nói chuyện