别的
bié*de
-khácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
别
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
的
Bộ: 白 (trắng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "别" có thành phần "刂" (dao) và "另" (khác), thể hiện sự tách biệt hoặc khác biệt.
- "的" có thành phần "白" (trắng) và "勺" (thìa), thường được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc miêu tả.
→ "别的" có nghĩa là những thứ khác, thể hiện sự phân biệt hoặc lựa chọn khác.
Từ ghép thông dụng
别说
/bié shuō/ - đừng nói
别离
/bié lí/ - chia ly
其他的
/qí tā de/ - cái khác