别扭
biè*niu
-không thoải máiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
别
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
扭
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '别' có bộ '刂' (dao) và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '扭' có bộ '扌' (tay) thể hiện hành động liên quan đến tay, kết hợp với phần '丑' chỉ âm đọc.
→ Từ '别扭' có nghĩa là không thoải mái hoặc khó chịu, thường dùng để chỉ cảm giác không thuận lợi trong mối quan hệ hoặc tình huống.
Từ ghép thông dụng
别扭
/bièniu/ - khó chịu, không thoải mái
别离
/biélí/ - chia ly
扭曲
/niǔqū/ - vặn vẹo, bóp méo