XieHanzi Logo

利索

lì*suo
-nhanh nhẹn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

7 nét

Bộ: ()

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '利' kết hợp giữa bộ '刂' (dao) và chữ '禾' (lúa), biểu thị ý nghĩa về sự lợi ích, sắc bén, hoặc thu hoạch.
  • Chữ '索' có bộ '糸' (tơ) biểu thị sự kết nối, tìm kiếm hoặc dây tơ.

Cụm từ '利索' thể hiện sự nhanh nhẹn, gọn gàng hoặc thuận lợi.

Từ ghép thông dụng

利息

/lìxí/ - lãi suất

索取

/suǒqǔ/ - yêu cầu, đòi hỏi

顺利

/shùnlì/ - thuận lợi