判决
pàn*jué
-phán quyếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
判
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
决
Bộ: 冫 (nước đá)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '判' bao gồm bộ '刂' (dao) bên phải và phần còn lại gợi ý đến hành động phân chia, cắt đứt, như việc ra quyết định (phán).
- '决' bao gồm bộ '冫' (nước đá) bên trái, thể hiện sự dứt khoát, lạnh lùng trong quyết định, bên cạnh phần còn lại của chữ là '夬', gợi ý đến việc quyết định, phân xử.
→ Từ '判决' có nghĩa là đưa ra phán quyết, quyết định cuối cùng, thường trong bối cảnh pháp lý.
Từ ghép thông dụng
裁判
/cái pàn/ - trọng tài
判断
/pàn duàn/ - phán đoán
决心
/jué xīn/ - quyết tâm