删除
shān*chú
-xóa bỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
删
Bộ: 刂 (đao, dao)
10 nét
除
Bộ: 阝 (ấp, vùng đất)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '删' có bộ '刂' (đao) chỉ hành động liên quan đến cắt hoặc xóa bỏ thứ gì đó.
- Chữ '除' có bộ '阝' (ấp) gợi ý đến một hành động xảy ra trong không gian hoặc địa điểm, kết hợp với ý nghĩa loại bỏ hoặc bỏ đi.
→ Tổng thể, '删除' mang ý nghĩa 'xóa bỏ' hoặc 'loại bỏ'.
Từ ghép thông dụng
删除文件
/shānchú wénjiàn/ - xóa tệp
删除记录
/shānchú jìlù/ - xóa ghi chép
删除账号
/shānchú zhànghào/ - xóa tài khoản