删
shān
-xóa bỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
删
Bộ: 刂 (dao)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '删' gồm bộ '刂' nghĩa là 'dao', ám chỉ sự cắt bỏ, và phần còn lại là '产', biểu thị sự sản xuất hoặc sự tồn tại.
- Kết hợp lại, chữ này mang ý nghĩa của việc cắt bỏ hoặc xóa đi những phần thừa thãi để lại những gì tinh túy nhất.
→ Cắt bỏ, xóa đi
Từ ghép thông dụng
删除
/shān chú/ - xóa bỏ
删减
/shān jiǎn/ - cắt giảm
删节
/shān jié/ - tóm tắt, cắt bớt