XieHanzi Logo

初次

chū*cì
-lần đầu tiên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

7 nét

Bộ: (thiếu)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '初' gồm bộ '衣' (y phục) và bộ '刀' (dao), thể hiện ý nghĩa sự khởi đầu, cắt bỏ cái cũ.
  • Chữ '次' gồm bộ '冫' (băng) và bộ '欠' (thiếu), thể hiện một thứ tự hoặc lần tiếp theo.

Khi kết hợp lại, '初次' mang nghĩa là lần đầu tiên, nhấn mạnh vào sự mới mẻ, bắt đầu.

Từ ghép thông dụng

初次见面

/chū cì jiàn miàn/ - lần đầu gặp mặt

初次尝试

/chū cì cháng shì/ - lần đầu thử nghiệm

初次体验

/chū cì tǐ yàn/ - trải nghiệm lần đầu