初
chū
-bắt đầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
初
Bộ: 刀 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '初' bao gồm bộ '衣' (ý chỉ quần áo) và bộ '刀' (dao).
- Bộ '衣' gợi ý đến việc may mặc, bắt đầu một việc gì đó.
- Bộ '刀' tượng trưng cho sự cắt, khởi đầu một công việc bằng cách cắt vải để may.
→ Chữ '初' có nghĩa là bắt đầu hoặc ban đầu.
Từ ghép thông dụng
初学
/chūxué/ - sơ học, bắt đầu học
初期
/chūqī/ - giai đoạn đầu
初恋
/chūliàn/ - tình yêu đầu