创始人
chuàng*shǐ*rén
-người sáng lậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
创
Bộ: 刀 (dao, đao)
6 nét
始
Bộ: 女 (nữ, con gái)
8 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 创 (chuàng) bao gồm bộ ‘刀’ tượng trưng cho sự cắt và hành động, kết hợp với phần bên trái có ý nghĩa về sáng tạo.
- 始 (shǐ) gồm bộ ‘女’ chỉ người phụ nữ, kết hợp với âm thanh từ phần còn lại để chỉ sự bắt đầu.
- 人 (rén) là biểu tượng đơn giản nhất tượng trưng cho con người.
→ ‘创始人’ có nghĩa là người sáng lập, chỉ người khởi đầu hoặc tạo ra một điều gì đó mới.
Từ ghép thông dụng
创业
/chuàngyè/ - khởi nghiệp
开始
/kāishǐ/ - bắt đầu
人才
/réncái/ - nhân tài