创伤
chuāng*shāng
-vết thươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
创
Bộ: 刂 (dao)
6 nét
伤
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '创' có bộ '刂' nghĩa là dao thể hiện sự cắt hoặc tạo ra một vết thương.
- Chữ '伤' có bộ '亻' tượng trưng cho người bị thương.
→ Kết hợp lại, '创伤' mang ý nghĩa về vết thương gây ra trên cơ thể hoặc tâm hồn.
Từ ghép thông dụng
创伤
/chuāngshāng/ - vết thương
创意
/chuàngyì/ - sáng tạo
伤害
/shānghài/ - làm tổn thương