刚
gāng
-vừa mớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
刚
Bộ: 刂 (dao)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '刚' gồm có bộ '刂' (dao) ở bên phải và bộ '冈' (núi) ở bên trái.
- Bộ '刂' thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc cắt, chém.
- Bộ '冈' giống như một hình ảnh của một ngọn núi hoặc đồi.
→ Chữ '刚' mang ý nghĩa là cứng rắn, mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
刚才
/gāngcái/ - vừa rồi
刚好
/gānghǎo/ - vừa đủ, vừa vặn
刚强
/gāngqiáng/ - kiên cường, mạnh mẽ