XieHanzi Logo

划船

huá*chuán
-chèo thuyền

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

6 nét

Bộ: (thuyền)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '划' có bộ '刂' (dao) chỉ ý nghĩa liên quan đến cắt hoặc động tác tay.
  • Chữ '船' có bộ '舟' (thuyền) là hình ảnh của một chiếc thuyền, rất trực quan.

Hai chữ kết hợp mang ý nghĩa của việc chèo thuyền, với '划' chỉ động tác và '船' chỉ phương tiện.

Từ ghép thông dụng

划船

/huá chuán/ - chèo thuyền

划算

/huá suàn/ - tính toán có lợi

船长

/chuán zhǎng/ - thuyền trưởng