划算
huá*suàn
-có lợiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
划
Bộ: 刂 (dao)
6 nét
算
Bộ: 竹 (tre)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '划' có bộ đao (刂), thường liên quan đến việc cắt hoặc chia, và phần còn lại chỉ nghĩa liên quan đến hành động.
- Chữ '算' có bộ tre (竹), thường liên quan đến các vật dụng làm từ tre, như bàn tính ngày xưa, kết hợp với phần còn lại chỉ việc tính toán.
→ '划算' có nghĩa là tính toán để đạt được lợi ích hoặc hiệu quả tốt.
Từ ghép thông dụng
划船
/huá chuán/ - chèo thuyền
计算
/jìsuàn/ - tính toán
划算
/huá suàn/ - có lợi, hiệu quả