刑事
xíng*shì
-hình sựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
刑
Bộ: 刂 (dao)
6 nét
事
Bộ: 亅 (cái móc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '刑' có bộ '刂' chỉ liên quan đến dao, thể hiện ý nghĩa về hình phạt, xử phạt.
- Chữ '事' với bộ '亅', thường liên quan đến sự việc, công việc.
→ '刑事' có nghĩa là hình sự, liên quan đến các vụ án, điều tra tội phạm.
Từ ghép thông dụng
刑事案件
/xíng shì àn jiàn/ - vụ án hình sự
刑事责任
/xíng shì zé rèn/ - trách nhiệm hình sự
刑事诉讼
/xíng shì sù sòng/ - tố tụng hình sự