切身
qiè*shēn
-cá nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
切
Bộ: 刀 (đao, dao)
4 nét
身
Bộ: 身 (thân mình)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "切" có bộ "刀" (dao) chỉ ý nghĩa liên quan đến cắt, thái.
- "身" là hình ảnh của cơ thể người, chỉ thân mình.
→ "切身" có nghĩa là trực tiếp liên quan đến bản thân, cá nhân.
Từ ghép thông dụng
切实
/qiè shí/ - thiết thực
切忌
/qiè jì/ - cần tránh xa
切割
/qiè gē/ - cắt, thái