分赃
fēn*zāng
-chia chiến lợi phẩmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
分
Bộ: 刀 (con dao)
4 nét
赃
Bộ: 贝 (vật báu)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '分' bao gồm bộ '刀' (dao) và nét phẩy bên trên, gợi ý việc cắt chia.
- Chữ '赃' bao gồm bộ '贝' (vật báu) và các nét khác, gợi ý về vật chất hoặc tài sản bị trộm cắp.
→ Kết hợp lại, '分赃' mang nghĩa chia sẻ tài sản chiếm đoạt hoặc ăn chia của cải không chính đáng.
Từ ghép thông dụng
分开
/fēn kāi/ - chia ra, tách ra
分数
/fēn shù/ - điểm số, phân số
赃物
/zāng wù/ - tang vật, đồ vật bị trộm cắp