XieHanzi Logo

分解

fēn*jiě
-phân hủy, sự phân hủy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao, kiếm)

4 nét

Bộ: (góc)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 分: Kết hợp giữa '八' (số tám) và '刀' (dao), '分' thể hiện sự chia cắt, tách ra.
  • 解: Gồm '角' (góc) và '牛' (con bò), cộng thêm '刀' (dao) để chỉ việc cắt giải quyết vấn đề, tháo gỡ.

Phân giải: Chia nhỏ ra để hiểu rõ hơn.

Từ ghép thông dụng

分析

/fēnxī/ - phân tích

分开

/fēnkāi/ - tách ra

解答

/jiědá/ - giải đáp