分成
fēn*chéng
-chia thànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
成
Bộ: 戈 (mác, vũ khí)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '分' có bộ '刀' (dao), thể hiện sự phân chia như cắt bằng dao. Phần trên là '八' (tám), ngụ ý chia thành nhiều phần.
- Chữ '成' có bộ '戈' (mác), thể hiện hành động hoàn thành, như khi chiến binh hoàn tất nhiệm vụ với vũ khí.
→ Phân chia và hoàn thành, tạo ra kết quả mới.
Từ ghép thông dụng
分开
/fēn kāi/ - chia ra
分手
/fēn shǒu/ - chia tay
完成
/wán chéng/ - hoàn thành