XieHanzi Logo

分寸

fēn*cùn
-chừng mực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao, kiếm)

4 nét

Bộ: (tấc, đơn vị đo lường)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '分' gồm có bộ '刀' (dao, kiếm) và phần trên là '八' (tám), thể hiện hành động chia cắt.
  • Chữ '寸' là hình ảnh của một đơn vị đo lường cổ xưa, tương đương với 'tấc'.

'Phân tấc', nghĩa là sự chính xác và cân nhắc trong hành động hoặc lời nói.

Từ ghép thông dụng

分手

/fēn shǒu/ - chia tay

分钟

/fēn zhōng/ - phút

尺寸

/chǐ cùn/ - kích thước