分外
fèn*wài
-đặc biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '分' có bộ '刀' (dao) và phần bên trên là '八', biểu thị hành động chia cắt.
- Chữ '外' có bộ '夕' (buổi tối) và phần bên trái là '卜', biểu thị sự bên ngoài, khác biệt.
→ '分外' có nghĩa là 'đặc biệt' hoặc 'khác thường'.
Từ ghép thông dụng
分外
/fèn wài/ - đặc biệt
分开
/fēn kāi/ - chia ra
外面
/wài miàn/ - bên ngoài