XieHanzi Logo

分化

fēn*huà
-phân hóa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

4 nét

Bộ: (người đứng)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '分' bao gồm '八' (tám) và '刀' (dao), gợi ý ý nghĩa chia cắt hoặc phân chia.
  • Chữ '化' có '亻' (người đứng) và '匕' (cái thìa), biểu thị sự biến đổi hoặc thay đổi.

Kết hợp lại, '分化' có nghĩa là phân chia và biến đổi.

Từ ghép thông dụng

分子

/fēnzǐ/ - phân tử

分数

/fēnshù/ - điểm số

变化

/biànhuà/ - biến hóa