分割
fēn*gē
-phân chiaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
分
Bộ: 刀 (dao, kiếm)
4 nét
割
Bộ: 刂 (dao, kiếm)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '分' kết hợp giữa '八' (bát) và '刀' (dao), tượng trưng cho việc chia nhỏ hoặc cắt ra.
- Chữ '割' bao gồm bộ '刂' (dao) và '害' (hại), thể hiện hành động cắt hoặc phân chia gây ảnh hưởng.
→ Tổng thể, '分割' có nghĩa là phân chia hoặc cắt ra thành các phần nhỏ hơn.
Từ ghép thông dụng
分割
/fēngē/ - phân chia, cắt rời
分开
/fēnkāi/ - chia tách, phân ra
分数
/fēnshù/ - phân số, điểm số